Thời gian hiện tại ở Ad Dabābīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ad Dabābīyah. Đánh bẩy Ad Dabābīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ad Dabābīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ad Dabābīyah, nhiều khách sạn ở Ad Dabābīyah, dân số ở Ad Dabābīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ad Dabābīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:41
:28 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ad Dabābīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ad Dabābīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°29'38" 25.4939 |
Kinh độ | 32°30'42" 32.5118 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,567 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,689 |
Sân bay gần Ad Dabābīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 28 km 17 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 122 km 76 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 209 km 130 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 228 km 142 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 228 km 142 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 333 km 207 ml |