Thời gian hiện tại ở Naj‘ az Zaydānīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ az Zaydānīyah. Đánh bẩy Naj‘ az Zaydānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ az Zaydānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ az Zaydānīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ az Zaydānīyah, dân số ở Naj‘ az Zaydānīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ az Zaydānīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:20
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ az Zaydānīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Naj‘ az Zaydānīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'28" 26.1577 |
Kinh độ | 32°7'41" 32.128 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,686 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 449,641 |
Sân bay gần Naj‘ az Zaydānīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 44 km 27 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 78 km 49 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 149 km 92 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 202 km 126 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 256 km 159 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 302 km 187 ml |