Thời gian hiện tại ở Ar Rawātib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Ar Rawātib. Đánh bẩy Ar Rawātib mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ar Rawātib mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ar Rawātib, nhiều khách sạn ở Ar Rawātib, dân số ở Ar Rawātib, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ar Rawātib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:43
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ar Rawātib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ar Rawātib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°9'22" 26.1562 |
Kinh độ | 32°3'41" 32.0615 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,423 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,277 |
Sân bay gần Ar Rawātib, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 38 km 24 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 83 km 52 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 144 km 89 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 208 km 129 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 262 km 163 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 307 km 191 ml |