Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī. Đánh bẩy Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, dân số ở Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:02
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°10'5" 26.1681 |
Kinh độ | 32°31'2" 32.5173 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,715 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,672 |
Sân bay gần Naj‘ al Gharābwah al Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 58 km 36 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 80 km 50 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 171 km 106 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 179 km 111 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 219 km 136 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 274 km 170 ml |