Thời gian hiện tại ở Al Ḩalfāyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Ḩalfāyah Baḩrī. Đánh bẩy Al Ḩalfāyah Baḩrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩalfāyah Baḩrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩalfāyah Baḩrī, nhiều khách sạn ở Al Ḩalfāyah Baḩrī, dân số ở Al Ḩalfāyah Baḩrī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩalfāyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:48
:53 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩalfāyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Ḩalfāyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°1'41" 26.0281 |
Kinh độ | 32°22'8" 32.3689 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,445 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,826 |
Sân bay gần Al Ḩalfāyah Baḩrī, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 51 km 32 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 72 km 45 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 176 km 110 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 193 km 120 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 229 km 142 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 295 km 183 ml |