Thời gian hiện tại ở Naj‘ al Ḩamzīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Naj‘ al Ḩamzīyah. Đánh bẩy Naj‘ al Ḩamzīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al Ḩamzīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al Ḩamzīyah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al Ḩamzīyah, dân số ở Naj‘ al Ḩamzīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al Ḩamzīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:29
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al Ḩamzīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ al Ḩamzīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°16'34" 25.2762 |
Kinh độ | 32°33'41" 32.5615 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,544 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,888 |
Sân bay gần Naj‘ al Ḩamzīyah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 46 km 29 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 144 km 90 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 206 km 128 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 246 km 153 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 250 km 155 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 351 km 218 ml |