Thời gian hiện tại ở Al Ḩillah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Al Ḩillah. Đánh bẩy Al Ḩillah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩillah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩillah, nhiều khách sạn ở Al Ḩillah, dân số ở Al Ḩillah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩillah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:57
:05 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩillah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Al Ḩillah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°17'4" 25.2844 |
Kinh độ | 32°35'2" 32.5838 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,443 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,758 |
Sân bay gần Al Ḩillah, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 145 km 90 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 204 km 127 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 244 km 152 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 251 km 156 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 349 km 217 ml |