Thời gian hiện tại ở Banī Ḩumayd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Banī Ḩumayd. Đánh bẩy Banī Ḩumayd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Ḩumayd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Ḩumayd, nhiều khách sạn ở Banī Ḩumayd, dân số ở Banī Ḩumayd, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Ḩumayd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:12
:29 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Ḩumayd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:06 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Banī Ḩumayd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°19'41" 25.3281 |
Kinh độ | 32°32'55" 32.5485 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,445 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 442,803 |
Sân bay gần Banī Ḩumayd, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 41 km 26 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 139 km 86 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 207 km 129 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 242 km 150 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 245 km 152 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 347 km 216 ml |