Thời gian hiện tại ở Nag‘ el-Sheikh Fadîl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ el-Sheikh Fadîl. Đánh bẩy Nag‘ el-Sheikh Fadîl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ el-Sheikh Fadîl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ el-Sheikh Fadîl, nhiều khách sạn ở Nag‘ el-Sheikh Fadîl, dân số ở Nag‘ el-Sheikh Fadîl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ el-Sheikh Fadîl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:55
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ el-Sheikh Fadîl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Nag‘ el-Sheikh Fadîl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°18'0" 25.3 |
Kinh độ | 32°31'60" 32.5333 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,349 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,221 |
Sân bay gần Nag‘ el-Sheikh Fadîl, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 140 km 87 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 209 km 130 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 245 km 153 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 246 km 153 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 350 km 218 ml |