Thời gian hiện tại ở Nazlat ‘Umrān Khamīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nazlat ‘Umrān Khamīs. Đánh bẩy Nazlat ‘Umrān Khamīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat ‘Umrān Khamīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat ‘Umrān Khamīs, nhiều khách sạn ở Nazlat ‘Umrān Khamīs, dân số ở Nazlat ‘Umrān Khamīs, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat ‘Umrān Khamīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:55
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat ‘Umrān Khamīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 12:51 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Nazlat ‘Umrān Khamīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°49'60" 26.8333 |
Kinh độ | 31°22'0" 31.3667 |
Tính số lượt xem | 60 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,697 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 431,193 |
Sân bay gần Nazlat ‘Umrān Khamīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 43 km 26 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 66 km 41 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 185 km 115 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 245 km 152 ml |