Thời gian hiện tại ở Nazlat Maţar, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nazlat Maţar. Đánh bẩy Nazlat Maţar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Maţar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Maţar, nhiều khách sạn ở Nazlat Maţar, dân số ở Nazlat Maţar, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Maţar, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:48
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Maţar, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Nazlat Maţar, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°46'60" 26.7833 |
Kinh độ | 31°22'60" 31.3833 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,000 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,978 |
Sân bay gần Nazlat Maţar, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 47 km 29 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 61 km 38 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 180 km 112 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 244 km 152 ml |