Thời gian hiện tại ở Nazlat Ḩājir Mishţā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nazlat Ḩājir Mishţā. Đánh bẩy Nazlat Ḩājir Mishţā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Ḩājir Mishţā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Ḩājir Mishţā, nhiều khách sạn ở Nazlat Ḩājir Mishţā, dân số ở Nazlat Ḩājir Mishţā, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Ḩājir Mishţā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:21
:10 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Ḩājir Mishţā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Nazlat Ḩājir Mishţā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°48'0" 26.8 |
Kinh độ | 31°22'0" 31.3667 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,991 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,781 |
Sân bay gần Nazlat Ḩājir Mishţā, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 45 km 28 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 63 km 39 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 183 km 113 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 246 km 153 ml |