Thời gian hiện tại ở Bahālīl al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Bahālīl al Jazīrah. Đánh bẩy Bahālīl al Jazīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bahālīl al Jazīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bahālīl al Jazīrah, nhiều khách sạn ở Bahālīl al Jazīrah, dân số ở Bahālīl al Jazīrah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bahālīl al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:37
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bahālīl al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bahālīl al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°37'38" 26.6273 |
Kinh độ | 31°36'2" 31.6006 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,991 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,742 |
Sân bay gần Bahālīl al Jazīrah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 35 km 22 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 75 km 46 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 153 km 95 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 227 km 141 ml |