Thời gian hiện tại ở Nazlat Abū Ra’s, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Nazlat Abū Ra’s. Đánh bẩy Nazlat Abū Ra’s mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazlat Abū Ra’s mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazlat Abū Ra’s, nhiều khách sạn ở Nazlat Abū Ra’s, dân số ở Nazlat Abū Ra’s, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nazlat Abū Ra’s, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:58
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazlat Abū Ra’s, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Nazlat Abū Ra’s, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°45'0" 26.75 |
Kinh độ | 31°26'60" 31.45 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,014 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,375 |
Sân bay gần Nazlat Abū Ra’s, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 54 km 34 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 55 km 34 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 173 km 107 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 239 km 148 ml |