Thời gian hiện tại ở Naj‘ al ‘Aşşārah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Naj‘ al ‘Aşşārah. Đánh bẩy Naj‘ al ‘Aşşārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ al ‘Aşşārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ al ‘Aşşārah, nhiều khách sạn ở Naj‘ al ‘Aşşārah, dân số ở Naj‘ al ‘Aşşārah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ al ‘Aşşārah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:21
:15 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ al ‘Aşşārah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ al ‘Aşşārah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°10'60" 26.1833 |
Kinh độ | 31°58'60" 31.9833 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,004 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,075 |
Sân bay gần Naj‘ al ‘Aşşārah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 30 km 19 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 91 km 57 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 136 km 85 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 213 km 132 ml |