Thời gian hiện tại ở Naj‘ ash Shaykh Mubādir, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Naj‘ ash Shaykh Mubādir. Đánh bẩy Naj‘ ash Shaykh Mubādir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ ash Shaykh Mubādir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ ash Shaykh Mubādir, nhiều khách sạn ở Naj‘ ash Shaykh Mubādir, dân số ở Naj‘ ash Shaykh Mubādir, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ ash Shaykh Mubādir, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:16
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ ash Shaykh Mubādir, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Naj‘ ash Shaykh Mubādir, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°11'25" 26.1904 |
Kinh độ | 32°8'37" 32.1436 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,308 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 450,176 |
Sân bay gần Naj‘ ash Shaykh Mubādir, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 44 km 27 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 80 km 50 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 147 km 92 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 199 km 124 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 255 km 158 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 298 km 185 ml |