Thời gian hiện tại ở Minshāt Bardīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Minshāt Bardīs. Đánh bẩy Minshāt Bardīs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minshāt Bardīs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minshāt Bardīs, nhiều khách sạn ở Minshāt Bardīs, dân số ở Minshāt Bardīs, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Minshāt Bardīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:34
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minshāt Bardīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Minshāt Bardīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°16'60" 26.2833 |
Kinh độ | 31°55'60" 31.9333 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,964 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,204 |
Sân bay gần Minshāt Bardīs, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 21 km 13 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 102 km 64 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 125 km 78 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 212 km 131 ml |