Thời gian hiện tại ở Aş Şufayḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Aş Şufayḩah. Đánh bẩy Aş Şufayḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şufayḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şufayḩah, nhiều khách sạn ở Aş Şufayḩah, dân số ở Aş Şufayḩah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aş Şufayḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:24
:34 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şufayḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:09 |
Thiên đình | 12:50 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Aş Şufayḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°47'30" 26.7918 |
Kinh độ | 31°24'23" 31.4064 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,991 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,788 |
Sân bay gần Aş Şufayḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
ATZ | Assiut Airport | 48 km 30 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 60 km 37 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 179 km 111 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 242 km 150 ml |