Thời gian hiện tại ở El-Firâsîya, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – El-Firâsîya. Đánh bẩy El-Firâsîya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá El-Firâsîya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở El-Firâsîya, nhiều khách sạn ở El-Firâsîya, dân số ở El-Firâsîya, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở El-Firâsîya, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:56
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở El-Firâsîya, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về El-Firâsîya, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°43'0" 26.7167 |
Kinh độ | 31°37'0" 31.6167 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,182 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 446,764 |
Sân bay gần El-Firâsîya, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 44 km 27 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 71 km 44 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 158 km 98 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 223 km 139 ml |