Thời gian hiện tại ở Bindār ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Bindār ash Sharqīyah. Đánh bẩy Bindār ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bindār ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bindār ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Bindār ash Sharqīyah, dân số ở Bindār ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Bindār ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:44
:42 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bindār ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Bindār ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°22'0" 26.3667 |
Kinh độ | 31°51'0" 31.85 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,023 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,629 |
Sân bay gần Bindār ash Sharqīyah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 12 km 7 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 112 km 70 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 115 km 71 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 215 km 133 ml |