Thời gian hiện tại ở Banī Ḩumayl, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Banī Ḩumayl. Đánh bẩy Banī Ḩumayl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banī Ḩumayl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banī Ḩumayl, nhiều khách sạn ở Banī Ḩumayl, dân số ở Banī Ḩumayl, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Banī Ḩumayl, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:07
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banī Ḩumayl, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Banī Ḩumayl, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°11'20" 26.1888 |
Kinh độ | 31°59'11" 31.9864 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 13,001 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,010 |
Sân bay gần Banī Ḩumayl, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 30 km 19 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 91 km 57 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 136 km 84 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 212 km 132 ml |