Tất cả các múi giờ ở Hawke's Bay, New Zealand
Giờ địa phương hiện tại ở New Zealand – Hawke's Bay. Đánh bẩy Hawke's Bay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hawke's Bay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở New Zealand, mã điện thoại ở New Zealand, mã tiền tệ ở New Zealand.
Thời gian hiện tại ở Hawke's Bay, New Zealand
Múi giờ "Pacific/Auckland"
Độ lệch UTC/GMT +12:00
19:38
:25 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hawke's Bay, New Zealand
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 17:28 |
Tất cả các thành phố của Hawke's Bay, New Zealand nơi chúng ta biết múi giờ
- Hastings
- Napier
- Taradale
- Wairoa
- Takapau
- Otane
- Nuhaka
- Frasertown
- Tuai
- Waiohiki
- Maharakeke
- Opapa
- Wairoa
- Porangahau
- Waipureko
- Bay View
- Tomoana
- Elsthorpe
- Waipukurau
- Tamatea
- Pahowai
- Omahanui
- Blackburn
- Ruataniwha
- Napier South
- Opoutama
- Flaxmere
- Otatara
- Clive
- Maungatea Village
- Wakarara
- Westshore
- Te Hauke
- Maraitara
- Saint Leonards
- Waimarama
- Morere
- Bluff Hill
- Koraki
- Petane
- Mahanga Beach
- Wallingford
- Mahora
- Akina
- Te Aute
- Mayfair
- Moteo
- Pah
- Onga Onga
- Ahuriri
- Patoka
- Puketapu
- Tutira
- Waikokopu
- Argyll East
- Maraekakaho
- Te Pohue
- Haumoana
- Havelock North
- Mahia Beach
- Raureka
- Whakatu
- Ohinepaka
- Marewa
- Kaikora
- Maraenui
- Pukehou
- Tikokino
- Awatoto
- Hospital Hill
- Rissington
- Greenmeadows
- Patangata
- Greenmeadows
- Poukawa
- Whangawehi
- Tuhara
- Puketitiri
- Te Awanga
- North Clyde
- Hatuma
- Tamihunu
- Meeanee
- Mohaka
- Wanstead
- Onekawa
- Kahuranaki
- Parkvale
- Mahia
- Turiroa
- Puk-kura
- Pakipaki
- Putorino
- Waikaremoana
- Waipawa
- Makaretu
- Eskdale
- Whakaki
- Petane
- Fernhill
- Opoiti
- Tarewa
- Matahorua
- Pakowhai
- Pukahu
- Tangoio
- Raupunga
- Porangahau
- Waipai
- Waitaniwha
- Ashley Clinton
- Tuki Tuki
- Camberley
- Hinerua
- Pirimai
- Mino
- Kotemaori
- Te Haroto
- Tarawera
Về Hawke's Bay, New Zealand
Dân số | 159,000 |
Tính số lượt xem | 6,910 |
Về New Zealand
Mã quốc gia ISO | NZ |
Khu vực của đất nước | 268,680 km2 |
Dân số | 4,252,277 |
Tên miền cấp cao nhất | .NZ |
Mã tiền tệ | NZD |
Mã điện thoại | 64 |
Tính số lượt xem | 151,124 |