Thời gian hiện tại ở Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Sūhāj – Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah. Đánh bẩy Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, nhiều khách sạn ở Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, dân số ở Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:27
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:17 |
Thiên đình | 12:49 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°0'50" 26.0139 |
Kinh độ | 32°6'15" 32.1042 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
Dân số | 4,469,151 |
Tính số lượt xem | 12,643 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 428,521 |
Sân bay gần Naj‘ ‘Arab aş Şabḩah, Muḩāfaz̧at Sūhāj, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 51 km 32 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 71 km 44 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 158 km 98 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 214 km 133 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 254 km 158 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 314 km 195 ml |