Thời gian hiện tại ở Nag‘ el-Qashâqsha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Qinā – Nag‘ el-Qashâqsha. Đánh bẩy Nag‘ el-Qashâqsha mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nag‘ el-Qashâqsha mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nag‘ el-Qashâqsha, nhiều khách sạn ở Nag‘ el-Qashâqsha, dân số ở Nag‘ el-Qashâqsha, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Nag‘ el-Qashâqsha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:32
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nag‘ el-Qashâqsha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 12:48 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Nag‘ el-Qashâqsha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 26°1'60" 26.0333 |
Kinh độ | 32°6'0" 32.1 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
Dân số | 2,959,175 |
Tính số lượt xem | 13,386 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,213 |
Sân bay gần Nag‘ el-Qashâqsha, Muḩāfaz̧at Qinā, Arab Republic of Egypt
HMB | Mubarak International Airport | 50 km 31 ml | |
LXR | Luxor International Airport | 72 km 45 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 156 km 97 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 213 km 132 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 255 km 159 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 313 km 195 ml |