Thời gian hiện tại ở Al Ḩasanah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Al Ḩasanah. Đánh bẩy Al Ḩasanah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩasanah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩasanah, nhiều khách sạn ở Al Ḩasanah, dân số ở Al Ḩasanah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Al Ḩasanah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:54
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩasanah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:53 |
Thiên đình | 12:41 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Al Ḩasanah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°28'1" 30.4669 |
Kinh độ | 33°46'60" 33.7833 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,400 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 441,117 |
Sân bay gần Al Ḩasanah, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
VDA | Ovda Airport | 125 km 77 ml | |
ETH | Eilat Airport | 152 km 94 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 153 km 95 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 199 km 124 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 206 km 128 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 252 km 157 ml |