Tất cả các múi giờ ở Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’. Đánh bẩy Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Arab Republic of Egypt, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian hiện tại ở Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:36
:14 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 12:42 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Tất cả các thành phố của Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt nơi chúng ta biết múi giờ
- Arish
- Melafi
- Minţaqat al Gharābāt
- Rafaḩ
- Aţ Ţāsah
- Jawz Abū Ra‘d
- El Avoa
- Būghāz Raqmān
- Rumānah
- An Nakhl
- Ḩayy Aḩubbaynah
- Maşāfiq al ‘Izz
- Qaryat Iblāl at Tarābīn
- Mowasi
- Wahahee
- Abū Jurayyān
- Abū ‘Uwayqīlah
- Gilbana
- Sadat
- Bi’r al ‘Abd
- Qaryat Abū Zar‘ī
- Ḩayy ash Shaykh Zāyid al Hashshah
- Ḩayy Abū Ḩāzim
- Al Mulayz
- Al Muqāţa‘ah
- Houseinat
- Al Mahdīyah
- Al Qanţarah ash Sharqīyah
- Ḩayy Abū Khasāyir
- Al Ḩathānah
- Ash Shallāq
- El Masara
- Qaryat Salmānah
- Ḩayy as Sakādirah
- El-Qaṭâfîya
- Ḩayy al Qāḑī al Kharāfīn
- Garada
- Al Wifāq
- Ḩawḑ Qāţīyah
- Abu Halo
- Al Maţallah
- Ash Shaykh Zuwayd
- At Tūmah
- Al Wasabīyah
- Aţ Ţawīl
- Um Qataf
- Wādī al Akisa
- Qaryat as Sādāt
- Aş Şafā
- Abū Ţawīlah
- Ḩayy Ajuhaynah Abū Khirfān
- As Sakāsikah
- Mazār
- Qaryat al Ḩurrīyah
- Ḩayy ar Rajjāwīn
- Mişfaq
- Al Jahāmāt
- Al Kharrūbah
- Agalin
- Abu Zamat
- Qaryat ar Rawḑah
- Abū al Fītah
- Manaka
- Ḩayy Abū Khawwār
- As Salāyimah
- Qaryat Abū Shannār al Kharāfīn
- Obeidot
- Salah a Deen
- Nakhl Abu Saqal
- Al Madfūnah
- Baluza
- Ḩayy al Muşābaḩah
- Ar Rīsah
- Kafr Shan
- Ḩayy as Sarrāḩīn
- Ḩayy aţ Ţāwinah
- El Qawadis
- Qaryat al Ma‘nīyah
- Ḩayy Furayḩ Abū Nawfal
- Al Maqḑabah
- Abī Şuql
- Al Khushūm
- Ḩayy al Arba‘īn
- Ḩayy Khalīl Abū Butūm
- Abū Tarāfī
- Qabr ‘Umayr
- Al Ḩasanah
- Kowthaf
- Al Quşaymah
- Ar Rumaylī
- Madīnat al Jumayzah
- Ḩayy az Zuhūr
- Hayshah aḑ Ḑayzá
- El Fitat
- Baghdad
- Abu Saht
- Al Kharbah
- Al Najīlah
- Minţaqat az Za‘ābiţah
- Ḩayy al Qawāsimah
- Sakan Abu Ragīa
- Abu Forag
- Az̧ Z̧uhayr
- El-Qushlâqât
- Ḩayy al ‘Ishrīn
- Naj‘ Shabbānah
- Al Kuntillah
- Naẖal Diqla
- Wadi al Jameel
- Ḩayy al ‘Aqāyilah
- Qaryat at Tulūl
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,157 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 428,419 |