Thời gian hiện tại ở Wadi al Jameel, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Wadi al Jameel. Đánh bẩy Wadi al Jameel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wadi al Jameel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wadi al Jameel, nhiều khách sạn ở Wadi al Jameel, dân số ở Wadi al Jameel, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Wadi al Jameel, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:36
:19 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wadi al Jameel, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Wadi al Jameel, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 30°55'36" 30.9268 |
Kinh độ | 34°19'27" 34.3243 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,393 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,972 |
Sân bay gần Wadi al Jameel, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
VDA | Ovda Airport | 123 km 77 ml | |
TLV | Ben Gurion International Airport | 130 km 81 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 138 km 86 ml | |
AQJ | King Hussein International Airport | 161 km 100 ml | |
ETH | Eilat Airport | 164 km 102 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 181 km 113 ml |