Thời gian hiện tại ở Ḩayy Abū Khawwār, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’ – Ḩayy Abū Khawwār. Đánh bẩy Ḩayy Abū Khawwār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Abū Khawwār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Abū Khawwār, nhiều khách sạn ở Ḩayy Abū Khawwār, dân số ở Ḩayy Abū Khawwār, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Abū Khawwār, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:51
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Abū Khawwār, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 12:39 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Ḩayy Abū Khawwār, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 31°12'31" 31.2086 |
Kinh độ | 34°6'20" 34.1055 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
Dân số | 314,258 |
Tính số lượt xem | 6,388 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 440,481 |
Sân bay gần Ḩayy Abū Khawwār, Muḩāfaz̧at Shamāl Sīnā’, Arab Republic of Egypt
TLV | Ben Gurion International Airport | 114 km 71 ml | |
SDV | Dov Hoz Airport | 119 km 74 ml | |
AMM | Queen Alia International Airport | 188 km 117 ml | |
HFA | Haifa Airport | 199 km 124 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 319 km 198 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 333 km 207 ml |