Thời gian hiện tại ở Naj‘ az Zanātī, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – Naj‘ az Zanātī. Đánh bẩy Naj‘ az Zanātī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naj‘ az Zanātī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naj‘ az Zanātī, nhiều khách sạn ở Naj‘ az Zanātī, dân số ở Naj‘ az Zanātī, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Naj‘ az Zanātī, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naj‘ az Zanātī, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:46 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Naj‘ az Zanātī, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°41'29" 25.6913 |
Kinh độ | 32°34'5" 32.5681 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,572 |
Sân bay gần Naj‘ az Zanātī, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 13 km 8 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 110 km 68 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 204 km 127 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 207 km 129 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 216 km 134 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 312 km 194 ml |