Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑab‘īyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Giờ địa phương hiện tại ở Arab Republic of Egypt – Muḩāfaz̧at al Uqşur – Aḑ Ḑab‘īyah. Đánh bẩy Aḑ Ḑab‘īyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑab‘īyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑab‘īyah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑab‘īyah, dân số ở Aḑ Ḑab‘īyah, mã điện thoại ở Arab Republic of Egypt, mã tiền tệ ở Arab Republic of Egypt.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑab‘īyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Múi giờ "Africa/Cairo"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:58
:57 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑab‘īyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 12:45 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Aḑ Ḑab‘īyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Vĩ độ | 25°38'57" 25.6493 |
Kinh độ | 32°35'53" 32.5981 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
Dân số | 1,119,222 |
Tính số lượt xem | 2,267 |
Về Arab Republic of Egypt
Mã quốc gia ISO | EG |
Khu vực của đất nước | 1,001,450 km2 |
Dân số | 80,471,869 |
Tên miền cấp cao nhất | .EG |
Mã tiền tệ | EGP |
Mã điện thoại | 20 |
Tính số lượt xem | 445,276 |
Sân bay gần Aḑ Ḑab‘īyah, Muḩāfaz̧at al Uqşur, Arab Republic of Egypt
LXR | Luxor International Airport | 11 km 7 ml | |
HMB | Mubarak International Airport | 115 km 72 ml | |
RMF | Marsa Alam International Airport | 200 km 124 ml | |
HRG | Hurghada International Airport | 209 km 130 ml | |
ATZ | Assiut Airport | 222 km 138 ml | |
SSH | Sharm El Sheikh Airport | 314 km 195 ml |