Thời gian hiện tại ở Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt – Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī. Đánh bẩy Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, nhiều khách sạn ở Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, dân số ở Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
11:24
:12 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 34°19'50" 34.3306 |
Kinh độ | 62°39'14" 62.6538 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,382,139 |
Tính số lượt xem | 62,450 |
Về Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 3,978 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,384,991 |
Sân bay gần Kharābah-ye Dahān-e Sabzwārī, Pas̲h̲tūn Zarghūn, Herāt, Islamic Republic of Afghanistan
HEA | Herat International Airport | 41 km 26 ml |