Thời gian hiện tại ở Pla de na Tesa, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears – Pla de na Tesa. Đánh bẩy Pla de na Tesa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pla de na Tesa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pla de na Tesa, nhiều khách sạn ở Pla de na Tesa, dân số ở Pla de na Tesa, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Pla de na Tesa, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
17:23
:11 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pla de na Tesa, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:43 |
Thiên đình | 13:45 |
Hoàng hôn | 20:48 |
Về Pla de na Tesa, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 39°35'53" 39.598 |
Kinh độ | 2°42'40" 2.7111 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,715 |
Về Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
Dân số | 1,095,426 |
Tính số lượt xem | 13,274 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,045,634 |
Sân bay gần Pla de na Tesa, Illes Balears, Comunitat Autònoma de les Illes Balears, Kingdom of Spain
PMI | Palma de Mallorca Airport | 6 km 4 ml | |
MAH | Menorca Airport | 133 km 83 ml | |
IBZ | Ibiza Airport | 141 km 87 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 197 km 122 ml | |
REU | Reus Airport | 217 km 135 ml | |
GRO | Girona-Costa Brava Airport | 256 km 159 ml |