Thời gian hiện tại ở Huétor-Tájar, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Granada, Andalucía – Huétor-Tájar. Đánh bẩy Huétor-Tájar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Huétor-Tájar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Huétor-Tájar, nhiều khách sạn ở Huétor-Tájar, dân số ở Huétor-Tájar, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Huétor-Tájar, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
23:53
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Huétor-Tájar, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:12 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Huétor-Tájar, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 37°11'54" 37.1983 |
Kinh độ | -5°57'11" -4.04692 |
Dân số | 9,105 |
Tính số lượt xem | 9,144 |
Về Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 8,302,923 |
Tính số lượt xem | 101,085 |
Về Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 907,428 |
Tính số lượt xem | 20,405 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,052,391 |
Sân bay gần Huétor-Tájar, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
GRX | Granada Airport | 24 km 15 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 67 km 42 ml | |
AGP | Malaga Airport | 70 km 44 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 100 km 62 ml | |
LEI | Almeria Airport | 154 km 96 ml | |
XJI | Ciudad Real Railway Station | 199 km 124 ml |