Thời gian hiện tại ở Arenas del Rey, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Granada, Andalucía – Arenas del Rey. Đánh bẩy Arenas del Rey mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arenas del Rey mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arenas del Rey, nhiều khách sạn ở Arenas del Rey, dân số ở Arenas del Rey, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Arenas del Rey, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
14:39
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arenas del Rey, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:10 |
Thiên đình | 14:11 |
Hoàng hôn | 21:13 |
Về Arenas del Rey, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 36°57'29" 36.958 |
Kinh độ | -4°6'23" -3.89362 |
Dân số | 1,978 |
Tính số lượt xem | 2,004 |
Về Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 8,302,923 |
Tính số lượt xem | 101,513 |
Về Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
Dân số | 907,428 |
Tính số lượt xem | 20,449 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,056,360 |
Sân bay gần Arenas del Rey, Provincia de Granada, Andalucía, Kingdom of Spain
GRX | Granada Airport | 27 km 17 ml | |
AGP | Malaga Airport | 62 km 38 ml | |
GEN | Oslo - Gardermoen Airport | 91 km 56 ml | |
XOJ | Cordoba Central Railway Station | 129 km 80 ml | |
LEI | Almeria Airport | 136 km 84 ml | |
AHU | Charif Al Idrissi Airport | 198 km 123 ml |