Thời gian hiện tại ở Tramacastilla de Tena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Tramacastilla de Tena. Đánh bẩy Tramacastilla de Tena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tramacastilla de Tena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tramacastilla de Tena, nhiều khách sạn ở Tramacastilla de Tena, dân số ở Tramacastilla de Tena, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Tramacastilla de Tena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
20:59
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tramacastilla de Tena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:31 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:25 |
Về Tramacastilla de Tena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°42'51" 42.7143 |
Kinh độ | -1°41'1" -0.31629 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 56,411 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 28,069 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,077,571 |
Sân bay gần Tramacastilla de Tena, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 59 km 36 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 64 km 40 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 75 km 46 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 108 km 67 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 130 km 81 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 130 km 81 ml |