Thời gian hiện tại ở Tolba / Tolva, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Tolba / Tolva. Đánh bẩy Tolba / Tolva mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tolba / Tolva mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tolba / Tolva, nhiều khách sạn ở Tolba / Tolva, dân số ở Tolba / Tolva, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Tolba / Tolva, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
11:10
:25 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tolba / Tolva, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Tolba / Tolva, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°6'53" 42.1147 |
Kinh độ | 0°33'54" 0.56494 |
Dân số | 178 |
Tính số lượt xem | 212 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,627 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,664 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,258 |
Sân bay gần Tolba / Tolva, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 43 km 27 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 80 km 50 ml | |
REU | Reus Airport | 118 km 74 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 128 km 79 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 155 km 96 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 162 km 101 ml |