Thời gian hiện tại ở Pardina Centenero, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Pardina Centenero. Đánh bẩy Pardina Centenero mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pardina Centenero mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pardina Centenero, nhiều khách sạn ở Pardina Centenero, dân số ở Pardina Centenero, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Pardina Centenero, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
07:29
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pardina Centenero, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 21:20 |
Về Pardina Centenero, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°27'44" 42.4621 |
Kinh độ | -1°36'38" -0.38956 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,967 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,842 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,070,844 |
Sân bay gần Pardina Centenero, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
XUA | Huesca Railway Station | 36 km 22 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 87 km 54 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 102 km 64 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 102 km 64 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 108 km 67 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 112 km 70 ml |