Thời gian hiện tại ở Laspaúles, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Laspaúles. Đánh bẩy Laspaúles mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Laspaúles mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Laspaúles, nhiều khách sạn ở Laspaúles, dân số ở Laspaúles, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Laspaúles, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
05:40
:38 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Laspaúles, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:35 |
Thiên đình | 13:53 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Laspaúles, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°28'17" 42.4714 |
Kinh độ | 0°35'49" 0.59698 |
Dân số | 272 |
Tính số lượt xem | 313 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,533 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,615 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,736 |
Sân bay gần Laspaúles, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 83 km 51 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 91 km 56 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 93 km 58 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 131 km 81 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 144 km 89 ml | |
REU | Reus Airport | 154 km 96 ml |