Thời gian hiện tại ở Benavarri / Benabarre, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Benavarri / Benabarre. Đánh bẩy Benavarri / Benabarre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Benavarri / Benabarre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Benavarri / Benabarre, nhiều khách sạn ở Benavarri / Benabarre, dân số ở Benavarri / Benabarre, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Benavarri / Benabarre, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
09:06
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Benavarri / Benabarre, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:49 |
Thiên đình | 13:54 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Benavarri / Benabarre, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°6'21" 42.1059 |
Kinh độ | 0°28'56" 0.48211 |
Dân số | 1,110 |
Tính số lượt xem | 1,148 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 54,179 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 26,832 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,039,651 |
Sân bay gần Benavarri / Benabarre, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 42 km 26 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 74 km 46 ml | |
REU | Reus Airport | 120 km 75 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 126 km 79 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 160 km 99 ml | |
TLS | Toulouse-Blagnac Airport | 184 km 115 ml |