Thời gian hiện tại ở Vensilló / Vencillón, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Huesca, Aragon – Vensilló / Vencillón. Đánh bẩy Vensilló / Vencillón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vensilló / Vencillón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vensilló / Vencillón, nhiều khách sạn ở Vensilló / Vencillón, dân số ở Vensilló / Vencillón, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Vensilló / Vencillón, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:19
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vensilló / Vencillón, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:38 |
Thiên đình | 13:55 |
Hoàng hôn | 21:11 |
Về Vensilló / Vencillón, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°42'18" 41.705 |
Kinh độ | 0°19'27" 0.32427 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,579 |
Về Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 228,409 |
Tính số lượt xem | 27,642 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,064,382 |
Sân bay gần Vensilló / Vencillón, Provincia de Huesca, Aragon, Kingdom of Spain
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 18 km 11 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 78 km 48 ml | |
REU | Reus Airport | 93 km 58 ml | |
BCN | Barcelona-El Prat Airport | 153 km 95 ml | |
LDE | Tarbes Ossun Lourdes Airport | 167 km 104 ml | |
PUF | The Pau-Pyrenees International Airport | 196 km 122 ml |