Thời gian hiện tại ở Cortes de Aragón, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Teruel, Aragon – Cortes de Aragón. Đánh bẩy Cortes de Aragón mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cortes de Aragón mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cortes de Aragón, nhiều khách sạn ở Cortes de Aragón, dân số ở Cortes de Aragón, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Cortes de Aragón, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
15:34
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cortes de Aragón, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:36 |
Thiên đình | 14:00 |
Hoàng hôn | 21:24 |
Về Cortes de Aragón, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°58'25" 40.9737 |
Kinh độ | -1°9'51" -0.83575 |
Dân số | 107 |
Tính số lượt xem | 131 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 56,549 |
Về Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 146,751 |
Tính số lượt xem | 12,728 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,080,331 |
Sân bay gần Cortes de Aragón, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 78 km 49 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 135 km 84 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 143 km 89 ml | |
REU | Reus Airport | 168 km 104 ml | |
VLC | Valencia Airport | 168 km 104 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 210 km 131 ml |