Thời gian hiện tại ở Burbáguena, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Teruel, Aragon – Burbáguena. Đánh bẩy Burbáguena mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Burbáguena mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Burbáguena, nhiều khách sạn ở Burbáguena, dân số ở Burbáguena, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Burbáguena, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
21:13
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Burbáguena, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:48 |
Thiên đình | 14:01 |
Hoàng hôn | 21:14 |
Về Burbáguena, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°1'4" 41.0178 |
Kinh độ | -2°39'42" -1.33825 |
Dân số | 334 |
Tính số lượt xem | 361 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,415 |
Về Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 146,751 |
Tính số lượt xem | 12,513 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,061,468 |
Sân bay gần Burbáguena, Provincia de Teruel, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 77 km 48 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 147 km 91 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 176 km 109 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 180 km 112 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 196 km 122 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 224 km 139 ml |