Thời gian hiện tại ở Ruesca, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Zaragoza, Aragon – Ruesca. Đánh bẩy Ruesca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruesca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruesca, nhiều khách sạn ở Ruesca, dân số ở Ruesca, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Ruesca, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
18:37
:04 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruesca, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:45 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:18 |
Về Ruesca, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 41°17'1" 41.2835 |
Kinh độ | -2°31'7" -1.48142 |
Dân số | 85 |
Tính số lượt xem | 127 |
Về Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 1,345,473 |
Tính số lượt xem | 55,654 |
Về Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
Dân số | 970,313 |
Tính số lượt xem | 14,931 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,065,640 |
Sân bay gần Ruesca, Provincia de Zaragoza, Aragon, Kingdom of Spain
ZAZ | Zaragoza Airport | 58 km 36 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 130 km 81 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 148 km 92 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 166 km 103 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 176 km 109 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 192 km 119 ml |