Thời gian hiện tại ở Temisas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – Temisas. Đánh bẩy Temisas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Temisas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Temisas, nhiều khách sạn ở Temisas, dân số ở Temisas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Temisas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
09:47
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Temisas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:14 |
Thiên đình | 13:58 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Temisas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 27°54'34" 27.9094 |
Kinh độ | -16°29'34" -15.5073 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,453 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 11,256 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,055,920 |
Sân bay gần Temisas, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 12 km 7 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 104 km 65 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 106 km 66 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 171 km 107 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 219 km 136 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 242 km 150 ml |