Thời gian hiện tại ở San Cristobal, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Las Palmas, Canary Islands – San Cristobal. Đánh bẩy San Cristobal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá San Cristobal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở San Cristobal, nhiều khách sạn ở San Cristobal, dân số ở San Cristobal, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở San Cristobal, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
06:08
:41 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở San Cristobal, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:23 |
Thiên đình | 13:59 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về San Cristobal, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°4'36" 28.0767 |
Kinh độ | -16°35'6" -15.4149 |
Tính số lượt xem | 67 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 28,634 |
Về Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,083,502 |
Tính số lượt xem | 10,947 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,034,150 |
Sân bay gần San Cristobal, Provincia de Las Palmas, Canary Islands, Kingdom of Spain
LPA | Gran Canaria Airport | 16 km 10 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 102 km 63 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 114 km 71 ml | |
FUE | Fuerteventura Airport | 157 km 98 ml | |
ACE | Lanzarote Airport | 201 km 125 ml | |
EUN | Hassan I Airport | 241 km 150 ml |