Thời gian hiện tại ở Las Cruces, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands – Las Cruces. Đánh bẩy Las Cruces mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Cruces mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Cruces, nhiều khách sạn ở Las Cruces, dân số ở Las Cruces, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Cruces, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
20:00
:31 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Cruces, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:15 |
Thiên đình | 14:03 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Las Cruces, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°22'3" 28.3675 |
Kinh độ | -17°12'34" -16.7905 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 29,760 |
Về Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,020,490 |
Tính số lượt xem | 17,720 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,067,105 |
Sân bay gần Las Cruces, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
TFS | Tenerife South Airport | 42 km 26 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 46 km 28 ml | |
GMZ | La Gomera Airport | 56 km 35 ml | |
SPC | La Palma Airport | 99 km 61 ml | |
VDE | Hierro Airport | 124 km 77 ml | |
LPA | Gran Canaria Airport | 145 km 90 ml |