Thời gian hiện tại ở Las Casas, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands – Las Casas. Đánh bẩy Las Casas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Las Casas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Las Casas, nhiều khách sạn ở Las Casas, dân số ở Las Casas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Las Casas, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
21:40
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Las Casas, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:19 |
Thiên đình | 14:08 |
Hoàng hôn | 20:57 |
Về Las Casas, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 27°42'53" 27.7147 |
Kinh độ | -18°1'27" -17.9757 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 30,009 |
Về Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,020,490 |
Tính số lượt xem | 17,856 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,075,243 |
Sân bay gần Las Casas, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
VDE | Hierro Airport | 14 km 9 ml | |
GMZ | La Gomera Airport | 83 km 52 ml | |
SPC | La Palma Airport | 104 km 64 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 143 km 89 ml | |
TFN | Tenerife North Airport | 182 km 113 ml | |
LPA | Gran Canaria Airport | 256 km 159 ml |