Thời gian hiện tại ở Barranco Hondo, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands – Barranco Hondo. Đánh bẩy Barranco Hondo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Barranco Hondo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Barranco Hondo, nhiều khách sạn ở Barranco Hondo, dân số ở Barranco Hondo, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Barranco Hondo, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Múi giờ "Atlantic/Canary"
Độ lệch UTC/GMT +01:00
01:53
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Barranco Hondo, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 07:21 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Barranco Hondo, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 28°24'12" 28.4034 |
Kinh độ | -17°39'0" -16.3499 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 2,103,992 |
Tính số lượt xem | 28,826 |
Về Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
Dân số | 1,020,490 |
Tính số lượt xem | 17,174 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,039,026 |
Sân bay gần Barranco Hondo, Provincia de Santa Cruz de Tenerife, Canary Islands, Kingdom of Spain
TFN | Tenerife North Airport | 9 km 6 ml | |
TFS | Tenerife South Airport | 46 km 28 ml | |
GMZ | La Gomera Airport | 94 km 58 ml | |
LPA | Gran Canaria Airport | 107 km 67 ml | |
SPC | La Palma Airport | 140 km 87 ml | |
VDE | Hierro Airport | 164 km 102 ml |