Thời gian hiện tại ở Casas Nuevas, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha – Casas Nuevas. Đánh bẩy Casas Nuevas mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Casas Nuevas mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Casas Nuevas, nhiều khách sạn ở Casas Nuevas, dân số ở Casas Nuevas, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Casas Nuevas, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
00:35
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Casas Nuevas, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:51 |
Thiên đình | 14:02 |
Hoàng hôn | 21:12 |
Về Casas Nuevas, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 40°6'0" 40.1 |
Kinh độ | -2°33'0" -1.45 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Dân số | 2,081,313 |
Tính số lượt xem | 65,274 |
Về Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
Dân số | 217,363 |
Tính số lượt xem | 14,368 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,061,768 |
Sân bay gần Casas Nuevas, Provincia de Cuenca, Castilla-La Mancha, Kingdom of Spain
VLC | Valencia Airport | 107 km 67 ml | |
ZAZ | Zaragoza Airport | 178 km 111 ml | |
XUA | Huesca Railway Station | 243 km 151 ml | |
ILD | Lleida-Alguaire Airport | 247 km 153 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 272 km 169 ml | |
PNA | Pamplona Airport | 297 km 185 ml |