Thời gian hiện tại ở Villalbilla de Villadiego, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Giờ địa phương hiện tại ở Kingdom of Spain – Provincia de Burgos, Castilla y León – Villalbilla de Villadiego. Đánh bẩy Villalbilla de Villadiego mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Villalbilla de Villadiego mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Villalbilla de Villadiego, nhiều khách sạn ở Villalbilla de Villadiego, dân số ở Villalbilla de Villadiego, mã điện thoại ở Kingdom of Spain, mã tiền tệ ở Kingdom of Spain.
Thời gian chính xác ở Villalbilla de Villadiego, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Múi giờ "Europe/Madrid"
Độ lệch UTC/GMT +02:00
01:51
:23 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Villalbilla de Villadiego, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Mặt trời mọc | 06:54 |
Thiên đình | 14:12 |
Hoàng hôn | 21:30 |
Về Villalbilla de Villadiego, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Vĩ độ | 42°34'15" 42.5708 |
Kinh độ | -4°0'0" -3.99997 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 2,563,521 |
Tính số lượt xem | 201,234 |
Về Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
Dân số | 375,563 |
Tính số lượt xem | 40,441 |
Về Kingdom of Spain
Mã quốc gia ISO | ES |
Khu vực của đất nước | 504,782 km2 |
Dân số | 46,505,963 |
Tên miền cấp cao nhất | .ES |
Mã tiền tệ | EUR |
Mã điện thoại | 34 |
Tính số lượt xem | 1,063,526 |
Sân bay gần Villalbilla de Villadiego, Provincia de Burgos, Castilla y León, Kingdom of Spain
SDR | Santander Airport | 96 km 60 ml | |
VLL | Valladolid Airport | 119 km 74 ml | |
BIO | Bilbao Airport | 121 km 75 ml | |
VIT | Vitoria Airport | 126 km 78 ml | |
RJL | Agoncillo Airport | 138 km 86 ml | |
EAS | San Sebastian Airport | 200 km 124 ml |